Có 1 kết quả:

牧歌 mù gē ㄇㄨˋ ㄍㄜ

1/1

mù gē ㄇㄨˋ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shepherd's song
(2) pastoral